hoàng đế tiếng anh là gì

Đây có thể là một lý do lịch sử mà lòng kính trọng của Việt Nam đối với Hoàng gia Anh Quốc có thể là kém hơn những nước khác đã từng có ảnh hưởng của Hoàng gia Anh như Thái Lan, Singapore, Mã Lai, Hồng Kông…trong hơn ba thế kỷ qua. Họ gần gũi với Hoàng gia Anh hơn. sửa. Hoàng đế ( chữ Hán: 皇帝, tiếng Anh: Emperor, tiếng Latinh: Imperator [1]) là tước vị tối cao một vị vua (đối với nam), thường là người cai trị của một Đế quốc. Nữ hoàng là chỉ một người phụ nữ có quyền lực cai trị độc lập như một Hoàng đế. Hoàng đế nói chung được công nhận có danh dự và tước vị cao hơn hẳn Quốc vương . Đầu tháng tiếng Anh là gì ? Đầu tháng tiếng Anh là : the beginning of the month. Bạn đang đọc: Nó được đổi tên thành augustus để vinh danh hoàng đế Augustus và một ngày đã được thêm vào để làm cho nó giống như tháng Bảy. Tháng 9 có tên ở vị trí ban đầu của tháng Hoàng Lăng đương nhiên không biết Diệp Phùng lúc này đang suy nghĩ cái gì, tiếp tục đứng đắn nói: "Diệp Phùng, tôi đã cho người nghe ngóng về anh!" "Anh chỉ là thắng vệ sĩ quèn mà thôi!" "Chỉ sợ, anh nhìn thấy gia thế của Anh Nhi bây giờ, nhịn không được, cho nên Còn trước đó, tháng 7 còn được gọi là Quintilis (trong tiếng Anh có nghĩa là ngũ phân vị). Tháng 8 - August Cũng tương tự như tháng 7, tháng 8 - August được đặt theo tên của Hoàng đế Augustus Caesar, vị Hoàng đế đầu tiên cai trị đế chế La Mã. mimpi menangkap ikan gabus dengan tangan togel. Từ điển Việt-Anh hoàng đế Bản dịch của "hoàng đế" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch VI hoàng đế Nhật Bản {danh từ} Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "mikado" trong một câu In this ceremony, the most worthy stellar dragons are selected by their tribal head, called the mikado. Those dragons that the mikado selects as mates each produce a single offspring. I also prefer the dub over sub for this one, mikado's voice is a bit annoying but everyone else is pretty solid. The chief, or mikado, is another case entirely see below. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "hoàng đế" trong tiếng Anh hoàng đế Nhật Bản danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội Nhưng Hoàng đế không tin các thần và ngài có Cæsar does not believe in the gods, and he is right.".Hoàng đế sẽ làm tất cả những gì Rome shall do all that Rome tôi không có vua nào khác ngoài Hoàng have no king except đế sao lại đột nhiên tốt với y như vậy?Hoàng Đế Hotel nằm trong một tòa nhà hiện hotel is located in a modern là thời hoàng đế Constantine thế kỷ thứ 1324, hoàng đế Musa thực hiện một cuộc hành hương lớn đến 1324, Mansa Musa made a pilgrimage to ta có chắc là Hoàng đế sẽ lên đến đây chứ?Nữ hoàng Victoria và Hoàng đế Đức là họ hàng,Victoria and the Kaiser were relatives, for God's Đức Hoàng Đế An Hóa Vương Vương Thủ và Hoàng đế muốn các bạn trở về kịp giờ hành quân ngày and the kaiser want you back in time to march thời điểm này, Hoàng đế không khó làm ra lựa is not an option at this sớm bổnhiệm em trai Valens làm Hoàng đế của phía raised his brother Valens as co-emperor of the sẽ là lần đầutiên tự nguyện thoái vị Hoàng đế trong vòng 200 năm. Justinian I là hoàng đế đế quốc Đông La Mã từ năm 527- I was the emperor of the Eastern Roman Empire from 527 to lịch sử cóhai lần là nơi ở chính của hoàng đế đế quốc La Mã Thần throughout its history it became the main residence of the Holy Roman II là Hoàng đế đế quốc Byzantine từ năm 960- II was emperor of the Byzantine Empire from 976 to đế Đế chế La Mã Thần thánh Charles V từ năm 1519 đến V, Holy Roman Emperor from 1519 to 1556,Francis II cuối cùngđã từ bỏ danh hiệu Hoàng đế Đế quốc La Mã Thần thánh sau năm II eventually abandoned the title of German-Roman Emperor later in 1180, Hoàng đế Đế quốc La Mã Thần thánh Barbarossa đã chọn Sinzig làm nơi gặp các công sứ của Pháp và 1180 the Holy Roman Emperor Barbarossa chose Sinzig as a place to meet the envoys of France and vụ của Hoàng đế Đế quốc Baharuth là nâng cao cơ hội chiến thắng của mình, cho dù nó chỉ là một phần was the duty of the Emperor of the Baharuth Empire to improve his chances of victory, even if it was only by a V, Hoàng đế đế quốc La Mã Thần thánh, đã ra lệnh xây một thá để bảo vệ nguồn ngũ cố dự trữ vào thế kỷ thứ V, Holy Roman Emperor, ordered a tower built to protect the territory's reserves of harvested grain in the sixteenth century. Dictionary Vietnamese-English hoàng đế What is the translation of "hoàng đế" in English? chevron_left chevron_right Translations VI hoàng đế Nhật Bản {noun} Monolingual examples Vietnamese How to use "mikado" in a sentence In this ceremony, the most worthy stellar dragons are selected by their tribal head, called the mikado. Those dragons that the mikado selects as mates each produce a single offspring. I also prefer the dub over sub for this one, mikado's voice is a bit annoying but everyone else is pretty solid. The chief, or mikado, is another case entirely see below. Similar translations Similar translations for "hoàng đế" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login hoàng đế Dịch Sang Tiếng Anh Là + emperor = augustus là hoàng đế la mã đầu tiên được thờ phụng như thần augustus is the first roman emperor to be deified Cụm Từ Liên Quan Dịch Nghĩa hoang de - hoàng đế Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

hoàng đế tiếng anh là gì